tin foil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tin foil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin foil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin foil.
Từ điển Anh Việt
tin foil
/'tin'fɔil/
* danh từ
giấy thiếc, lá thiếc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tin foil
* kỹ thuật
giấy thiếc
lá thiếc mỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tin foil
Similar:
tinfoil: foil made of tin or an alloy of tin and lead
aluminum foil: foil made of aluminum
Synonyms: aluminium foil
Từ liên quan
- tin
- tine
- ting
- tink
- tint
- tiny
- tinca
- tinct
- tinea
- tined
- tinge
- tinny
- tinol
- tinty
- tincal
- tindal
- tinder
- tineid
- tingle
- tinkal
- tinker
- tinkle
- tinkly
- tinman
- tinned
- tinner
- tinpot
- tinsel
- tinter
- tin ash
- tin box
- tin can
- tin ear
- tin hat
- tin-can
- tin-pan
- tin-pot
- tinamou
- tindale
- tindery
- tineoid
- tineola
- tinfoil
- tinhorn
- tinitus
- tinkler
- tinnery
- tinning
- tinsman
- tintack