tinkler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinkler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinkler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinkler.
Từ điển Anh Việt
tinkler
/'tiɳklə/
* danh từ
người rung (chuông...)
(từ lóng) chuông con