misconstruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misconstruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misconstruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misconstruction.

Từ điển Anh Việt

  • misconstruction

    /'miskəns'trʌkʃn/

    * danh từ

    sự hiểu sai, sự giải thích sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misconstruction

    an ungrammatical constituent

    Antonyms: construction

    Similar:

    misconstrual: a kind of misinterpretation resulting from putting a wrong construction on words or actions (often deliberately)