grammatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grammatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grammatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grammatical.
Từ điển Anh Việt
grammatical
/grə'mætikəl/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp
a grammatical error: lối ngữ pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grammatical
of or pertaining to grammar
the grammatic structure of a sentence
grammatical rules
grammatical gender
Synonyms: grammatic
conforming to the rules of grammar or usage accepted by native speakers
spoke in grammatical sentences
Synonyms: well-formed
Antonyms: ungrammatical