well-formed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-formed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-formed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-formed.
Từ điển Anh Việt
well-formed
* tính từ
(logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác
(ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu
well-formed sentence: câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-formed
Similar:
grammatical: conforming to the rules of grammar or usage accepted by native speakers
spoke in grammatical sentences
Antonyms: ungrammatical