grama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grama.
Từ điển Anh Việt
grama
/'græmə/ (grama) /'greimə/
* danh từ
(thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grama
pasture grass of plains of South America and western North America
Synonyms: grama grass, gramma, gramma grass