grammar checker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grammar checker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grammar checker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grammar checker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grammar checker
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ kiểm tra ngữ pháp
trình kiểm tra ngữ pháp
xây dựng:
kiểm soát viên ngữ pháp