grammarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grammarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grammarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grammarian.

Từ điển Anh Việt

  • grammarian

    /grə'meəriən/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grammarian

    a linguist who specializes in the study of grammar and syntax

    Synonyms: syntactician