gram calorie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gram calorie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gram calorie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gram calorie.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gram calorie
* kỹ thuật
calo gam
đo lường & điều khiển:
calo (gam)
hóa học & vật liệu:
calogam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gram calorie
Similar:
calorie: unit of heat defined as the quantity of heat required to raise the temperature of 1 gram of water by 1 degree centigrade at atmospheric pressure
Synonyms: small calorie
Từ liên quan
- gram
- grama
- gramp
- gramma
- gramme
- gramps
- gramian
- grammar
- grammol
- grampus
- gram (g)
- gram ion
- gram-ion
- gramarye
- gramercy
- gram atom
- gram-atom
- gramineae
- grammatic
- gram force
- gram stain
- gramicidin
- graminales
- gramineous
- grammarian
- grammatist
- grammatite
- gramophone
- gram grainy
- gram method
- grama grass
- graminaceae
- grammalogue
- grammatical
- gramme-atom
- grammophone
- gram calorie
- gram in mass
- gram's stain
- graminaceous
- gramma grass
- grammaticism
- grammaticize
- grammes ring
- grampositive
- gram molecule
- gram's method
- gram-molecule
- gram-negative
- gram-positive