gram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gram.
Từ điển Anh Việt
gram
/græm/
* danh từ
(như) gramme
(thực vật học) đậu Thổ-nhĩ-kỳ
đậu xanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gram
* kinh tế
gam
* kỹ thuật
g
điện:
gam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gram
a metric unit of weight equal to one thousandth of a kilogram
Danish physician and bacteriologist who developed a method of staining bacteria to distinguish among them (1853-1938)
Synonyms: Hans C. J. Gram
Từ liên quan
- gram
- grama
- gramp
- gramma
- gramme
- gramps
- gramian
- grammar
- grammol
- grampus
- gram (g)
- gram ion
- gram-ion
- gramarye
- gramercy
- gram atom
- gram-atom
- gramineae
- grammatic
- gram force
- gram stain
- gramicidin
- graminales
- gramineous
- grammarian
- grammatist
- grammatite
- gramophone
- gram grainy
- gram method
- grama grass
- graminaceae
- grammalogue
- grammatical
- gramme-atom
- grammophone
- gram calorie
- gram in mass
- gram's stain
- graminaceous
- gramma grass
- grammaticism
- grammaticize
- grammes ring
- grampositive
- gram molecule
- gram's method
- gram-molecule
- gram-negative
- gram-positive