gram force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gram force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gram force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gram force.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gram force
* kỹ thuật
gam lực
Từ liên quan
- gram
- grama
- gramp
- gramma
- gramme
- gramps
- gramian
- grammar
- grammol
- grampus
- gram (g)
- gram ion
- gram-ion
- gramarye
- gramercy
- gram atom
- gram-atom
- gramineae
- grammatic
- gram force
- gram stain
- gramicidin
- graminales
- gramineous
- grammarian
- grammatist
- grammatite
- gramophone
- gram grainy
- gram method
- grama grass
- graminaceae
- grammalogue
- grammatical
- gramme-atom
- grammophone
- gram calorie
- gram in mass
- gram's stain
- graminaceous
- gramma grass
- grammaticism
- grammaticize
- grammes ring
- grampositive
- gram molecule
- gram's method
- gram-molecule
- gram-negative
- gram-positive