small calorie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small calorie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small calorie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small calorie.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small calorie
* kỹ thuật
calo nhỏ
hóa học & vật liệu:
calogam
điện lạnh:
gam calo
điện:
tiểu calo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small calorie
Similar:
calorie: unit of heat defined as the quantity of heat required to raise the temperature of 1 gram of water by 1 degree centigrade at atmospheric pressure
Synonyms: gram calorie
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale