small-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-time.
Từ điển Anh Việt
small-time
/'smɔ:ltaim/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small-time
Similar:
nickel-and-dime: of minor importance
a nickel-and-dime operation run out of a single rented room
a small-time actor