small print nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small print nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small print giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small print.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
small print
* kinh tế
cái được viết bằng chữ nhỏ
đoạn in tối nghĩa
mực in nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small print
material printed in small type
he needed his glasses in order to read the fine print
Synonyms: fine print
Similar:
fine print: the part of a contract that contains reservations and qualifications that are often printed in small type
don't sign a contract without reading the fine print
Từ liên quan
- small
- smalls
- smaller
- smalley
- smallage
- smallest
- smallish
- smallpox
- small ads
- small cap
- small end
- small fry
- small ice
- small-arm
- small-cap
- smallness
- smalltalk
- small arms
- small beer
- small boat
- small boom
- small cane
- small caps
- small coal
- small debt
- small guts
- small icon
- small loan
- small mill
- small note
- small rail
- small ship
- small shot
- small slam
- small talk
- small town
- small ware
- small-size
- small-time
- small-town
- small-ware
- smallmouth
- small civet
- small flood
- small gross
- small hours
- small model
- small order
- small print
- small scale