small print nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small print nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small print giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small print.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • small print

    * kinh tế

    cái được viết bằng chữ nhỏ

    đoạn in tối nghĩa

    mực in nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • small print

    material printed in small type

    he needed his glasses in order to read the fine print

    Synonyms: fine print

    Similar:

    fine print: the part of a contract that contains reservations and qualifications that are often printed in small type

    don't sign a contract without reading the fine print