fine print nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fine print nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine print giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine print.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fine print
* kỹ thuật
bản in tốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fine print
the part of a contract that contains reservations and qualifications that are often printed in small type
don't sign a contract without reading the fine print
Synonyms: small print
Similar:
small print: material printed in small type
he needed his glasses in order to read the fine print
Từ liên quan
- fine
- finer
- fines
- finely
- finery
- finesse
- fine art
- fine cut
- fine ice
- fine ore
- fine-cut
- fineable
- finedraw
- fineness
- finespun
- fine arts
- fine bill
- fine coal
- fine dust
- fine file
- fine gold
- fine grit
- fine line
- fine meal
- fine mesh
- fine rack
- fine rain
- fine sand
- fine slip
- fine soil
- fine tool
- fine wood
- fine-darn
- fine-draw
- fine-drew
- fine-spun
- fine-tune
- finestill
- fine aroma
- fine count
- fine earth
- fine flour
- fine grain
- fine grind
- fine index
- fine limit
- fine metal
- fine paper
- fine print
- fine scrap