fine grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fine grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine grain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fine grain
* kinh tế
hạt nhỏ
tinh thể nhỏ (đường)
* kỹ thuật
bột mịn
hạt mịn
hạt nhỏ
Từ liên quan
- fine
- finer
- fines
- finely
- finery
- finesse
- fine art
- fine cut
- fine ice
- fine ore
- fine-cut
- fineable
- finedraw
- fineness
- finespun
- fine arts
- fine bill
- fine coal
- fine dust
- fine file
- fine gold
- fine grit
- fine line
- fine meal
- fine mesh
- fine rack
- fine rain
- fine sand
- fine slip
- fine soil
- fine tool
- fine wood
- fine-darn
- fine-draw
- fine-drew
- fine-spun
- fine-tune
- finestill
- fine aroma
- fine count
- fine earth
- fine flour
- fine grain
- fine grind
- fine index
- fine limit
- fine metal
- fine paper
- fine print
- fine scrap