fine grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fine grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine grain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fine grain

    * kinh tế

    hạt nhỏ

    tinh thể nhỏ (đường)

    * kỹ thuật

    bột mịn

    hạt mịn

    hạt nhỏ