fine count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fine count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fine count

    * kỹ thuật

    dệt may:

    chỉ số sợi cao

    mật độ vải cao