fine arts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fine arts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine arts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine arts.

Từ điển Anh Việt

  • fine arts

    /'fain'ɑ:ts/

    * danh từ

    mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fine arts

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nghệ thuật tạo hình

    mỹ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fine arts

    the study and creation of visual works of art

    Synonyms: beaux arts

    Similar:

    art: the products of human creativity; works of art collectively

    an art exhibition

    a fine collection of art

    Synonyms: fine art