fine arts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fine arts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine arts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine arts.
Từ điển Anh Việt
fine arts
/'fain'ɑ:ts/
* danh từ
mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fine arts
* kỹ thuật
xây dựng:
nghệ thuật tạo hình
mỹ thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fine arts
the study and creation of visual works of art
Synonyms: beaux arts
Similar:
art: the products of human creativity; works of art collectively
an art exhibition
a fine collection of art
Synonyms: fine art
Từ liên quan
- fine
- finer
- fines
- finely
- finery
- finesse
- fine art
- fine cut
- fine ice
- fine ore
- fine-cut
- fineable
- finedraw
- fineness
- finespun
- fine arts
- fine bill
- fine coal
- fine dust
- fine file
- fine gold
- fine grit
- fine line
- fine meal
- fine mesh
- fine rack
- fine rain
- fine sand
- fine slip
- fine soil
- fine tool
- fine wood
- fine-darn
- fine-draw
- fine-drew
- fine-spun
- fine-tune
- finestill
- fine aroma
- fine count
- fine earth
- fine flour
- fine grain
- fine grind
- fine index
- fine limit
- fine metal
- fine paper
- fine print
- fine scrap