fine art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fine art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine art.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fine art
Similar:
art: the products of human creativity; works of art collectively
an art exhibition
a fine collection of art
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fine
- finer
- fines
- finely
- finery
- finesse
- fine art
- fine cut
- fine ice
- fine ore
- fine-cut
- fineable
- finedraw
- fineness
- finespun
- fine arts
- fine bill
- fine coal
- fine dust
- fine file
- fine gold
- fine grit
- fine line
- fine meal
- fine mesh
- fine rack
- fine rain
- fine sand
- fine slip
- fine soil
- fine tool
- fine wood
- fine-darn
- fine-draw
- fine-drew
- fine-spun
- fine-tune
- finestill
- fine aroma
- fine count
- fine earth
- fine flour
- fine grain
- fine grind
- fine index
- fine limit
- fine metal
- fine paper
- fine print
- fine scrap