finery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finery.
Từ điển Anh Việt
finery
/fi'nes/
* danh từ
quần áo lộng lẫy
đồ trang trí loè loẹt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự
* danh từ
(kỹ thuật) lò luyện tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finery
elaborate or showy attire and accessories