finestill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finestill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finestill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finestill.

Từ điển Anh Việt

  • finestill

    /'fainstil/

    * ngoại động từ

    cất, tinh cất (rượu)