finespun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finespun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finespun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finespun.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finespun
developed with extreme delicacy and subtlety
the satire touches with finespun ridicule every kind of human pretense
Synonyms: delicate
developed in excessively fine detail
finespun distinctions
Synonyms: hairsplitting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).