hairsplitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hairsplitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hairsplitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hairsplitting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hairsplitting
making too fine distinctions of little importance
they didn't take his hairsplitting seriously
Synonyms: word-splitting
Similar:
finespun: developed in excessively fine detail
finespun distinctions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).