word-splitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
word-splitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word-splitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word-splitting.
Từ điển Anh Việt
word-splitting
/'wə:d,splitiɳ/
* danh từ
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
word-splitting
Similar:
hairsplitting: making too fine distinctions of little importance
they didn't take his hairsplitting seriously