fine gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fine gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fine gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fine gold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fine gold

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vàng độ tuổi chuẩn

    vàng mười

    vàng ròng