molotov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molotov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molotov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molotov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
molotov
Soviet statesman (1890-1986)
Synonyms: Vyacheslav Mikhailovich Molotov
Similar:
perm: a city in the European part of Russia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).