mola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mola.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mola
Similar:
ocean sunfish: among the largest bony fish; pelagic fish having an oval compressed body with high dorsal and anal fins and caudal fin reduced to a rudder-like lobe; worldwide in warm waters
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mola
- molal
- molar
- molasse
- molality
- molarity
- molasses
- molar mass
- molar brick
- molar gland
- molar damping
- molasses kiss
- molasses tank
- molar solution
- molasses sugar
- molasses taffy
- mola lanceolata
- molar pregnancy
- molasses cookie
- molasses fodder
- molasses recovery
- molasses solution
- molasses spillage
- molar gas constant
- molal concentration
- molar concentration
- molar heat capacity
- molar specific heat
- molasses scale tank
- molar internal energy
- molasses distillation
- molasses heating tank
- molasses storage tank
- molasses receiving tank