molar solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molar solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molar solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molar solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molar solution
* kinh tế
dung dịch chuẩn (dung dịch phân tử gam)
* kỹ thuật
điện lạnh:
dung dịch mol
hóa học & vật liệu:
dung dịch phân tử
y học:
dung dịch phân tử lít