molal concentration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molal concentration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molal concentration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molal concentration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • molal concentration

    Similar:

    molality: concentration measured by the number of moles of solute per kilogram of solvent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).