moldavia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moldavia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moldavia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moldavia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moldavia
Similar:
moldova: a landlocked republic in eastern Europe; formerly a European soviet but achieved independence in 1991
Synonyms: Republic of Moldova
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).