molt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molt.

Từ điển Anh Việt

  • molt

    /moult/

    * danh từ

    sự rụng lông, sự thay lông

    bird in the moult: chim đang thay lông

    * động từ moult

    rụng lông, thay lông (chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet