ecdysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecdysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecdysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecdysis.
Từ điển Anh Việt
ecdysis
/'ekdisis/
* danh từ (động vật học)
sự lột (da rắn)
da lột (rắn...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ecdysis
* kỹ thuật
lột da