molten pool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molten pool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molten pool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molten pool.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molten pool
* kỹ thuật
bát hàn
bể chảy kim loại
bể nóng chảy để hàn
chậu hàn
nồi hàn