molten test sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molten test sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molten test sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molten test sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molten test sample

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mẫu thử kim loại lỏng