molten carbonate fuel cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molten carbonate fuel cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molten carbonate fuel cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molten carbonate fuel cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molten carbonate fuel cell

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy