molten slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molten slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molten slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molten slag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molten slag

    * kỹ thuật

    xỉ nóng chảy

    xây dựng:

    xỉ chảy lỏng