exuviate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exuviate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exuviate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exuviate.

Từ điển Anh Việt

  • exuviate

    /ig'zju:vieit/

    * ngoại động từ

    lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)

    (nghĩa bóng) đổi (lốt)

    * nội động từ

    lột da; lột vỏ

    (nghĩa bóng) đổi lốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exuviate

    Similar:

    shed: cast off hair, skin, horn, or feathers

    our dog sheds every Spring

    Synonyms: molt, moult, slough