mons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mons.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mons
* kỹ thuật
gò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mons
a mound of fatty tissue covering the pubic area in women
Synonyms: mons veneris, mons pubis
Similar:
monday: the second day of the week; the first working day
Synonyms: Mon
mon: a member of a Buddhist people living in Myanmar and adjacent parts of Thailand
mon: the Mon-Khmer language spoken by the Mon