monsignor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monsignor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monsignor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monsignor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monsignor

    (Roman Catholic Church) an ecclesiastical title of honor bestowed on some priests

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).