monstrously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monstrously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monstrously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monstrously.

Từ điển Anh Việt

  • monstrously

    trạng từ

    xem monstrous

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monstrously

    Similar:

    hideously: in a hideous manner

    her face was hideously disfigured after the accident

    Synonyms: horridly

    heinously: in a terribly evil manner

    the child was heinously murdered

    grotesquely: in a grotesque manner

    behind the house lay two nude figures grotesquely bald, with deliberate knife-slashes marking their bodies