grotesquely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grotesquely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grotesquely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grotesquely.
Từ điển Anh Việt
grotesquely
* phó từ
lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grotesquely
in a grotesque manner
behind the house lay two nude figures grotesquely bald, with deliberate knife-slashes marking their bodies
Synonyms: monstrously