monstrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monstrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monstrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monstrance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monstrance

    (Roman Catholic Church) a vessel (usually of gold or silver) in which the consecrated Host is exposed for adoration

    Synonyms: ostensorium

    Similar:

    demonstration: proof by a process of argument or a series of proposition proving an asserted conclusion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).