ostensorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ostensorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostensorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostensorium.
Từ điển Anh Việt
ostensorium
* danh từ
số nhiều ostensoria
xem ostensory
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ostensorium
Similar:
monstrance: (Roman Catholic Church) a vessel (usually of gold or silver) in which the consecrated Host is exposed for adoration