monsoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monsoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monsoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monsoon.
Từ điển Anh Việt
monsoon
/mɔn'su:n/
* danh từ
gió mùa
mùa mưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monsoon
* kỹ thuật
gió mùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monsoon
a seasonal wind in southern Asia; blows from the southwest (bringing rain) in summer and from the northeast in winter
rainy season in southern Asia when the southwestern monsoon blows, bringing heavy rains
any wind that changes direction with the seasons