monday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monday.

Từ điển Anh Việt

  • monday

    /'mʌndi/

    * danh từ

    ngày thứ hai

    Black Monday

    (từ lóng) ngày khai trương

    to keep St. Monday

    nghỉ ngày thứ hai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monday

    the second day of the week; the first working day

    Synonyms: Mon