mon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mon.
Từ điển Anh Việt
mon
* (viết tắt)
thứ Hai (Monday)
viết tắt
thứ Hai (Monday)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mon
a member of a Buddhist people living in Myanmar and adjacent parts of Thailand
the Mon-Khmer language spoken by the Mon
Similar:
monday: the second day of the week; the first working day