monod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monod.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monod

    French biochemist who (with Francois Jacob) explained how genes are activated and suggested the existence of messenger RNA (1910-1976)

    Synonyms: Jacques Monod, Jacques Lucien Monod

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).