monody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monody.

Từ điển Anh Việt

  • monody

    /'mɔnədi/

    * danh từ

    bài thơ độc xướng

    bài thơ điếu tang

Từ điển Anh Anh - Wordnet