monody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monody.
Từ điển Anh Việt
monody
/'mɔnədi/
* danh từ
bài thơ độc xướng
bài thơ điếu tang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monody
Similar:
monophony: music consisting of a single vocal part (usually with accompaniment)
Synonyms: monophonic music
Antonyms: polyphony, polyphonic music