polyphony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyphony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyphony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyphony.
Từ điển Anh Việt
polyphony
/pə'lifəni/
* danh từ
tính nhiều âm
(âm nhạc) tính phức điệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyphony
music arranged in parts for several voices or instruments
Synonyms: polyphonic music, concerted music
Antonyms: monophony, monophonic music