polyphonic music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyphonic music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyphonic music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyphonic music.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyphonic music
Similar:
polyphony: music arranged in parts for several voices or instruments
Synonyms: concerted music
Antonyms: monophony, monophonic music
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).